1
19:11 - 20:46
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
19:42 - 20:55
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:47 - 21:00
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:27 - 21:07
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:11 - 20:46
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:11 頭城 Toucheng
    Đi bộ( 6phút
    19:17 19:27 頭城站 Toucheng Station
    公路客運 1877-0 InterCity 1877-0
    Hướng đến 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    (48phút
    20:15 20:15 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    20:19 20:21 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.000,00
    20:41 20:41 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    20:46 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  2. 2
    19:42 - 20:55
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:42 頭城 Toucheng
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (58phút
    20:40 20:40 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    20:42 20:44 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:50 20:50 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    20:55 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  3. 3
    19:47 - 21:00
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:47 頭城 Toucheng
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (58phút
    20:45 20:45 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    20:47 20:49 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:55 20:55 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    21:00 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  4. 4
    19:27 - 21:07
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:27 頭城 Toucheng
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h25phút
    20:52 20:52 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    20:54 20:56 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    21:02 21:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    21:07 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
cntlog