1
19:41 - 22:28
2h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:46 - 22:33
2h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:21 - 22:40
3h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
19:41 - 22:41
3h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:41 - 22:28
    2h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:41 花蓮 Hualien
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h32phút
    22:13 22:13 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    22:15 22:17 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:23 22:23 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    22:28 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  2. 2
    19:46 - 22:33
    2h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:46 花蓮 Hualien
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h32phút
    22:18 22:18 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    22:20 22:22 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:28 22:28 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    22:33 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  3. 3
    19:21 - 22:40
    3h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:21 花蓮 Hualien
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (5phút
    19:26 19:26 北埔 Beipu
    Đi bộ( 8phút
    19:34 19:44 北埔(花蓮) Beipu(Hualien)
    公路客運 1129-0 InterCity 1129-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (7phút
    19:51 20:04 嘉里村 Jiali Village
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    (3phút
    20:07 20:07 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    Đi bộ( 4phút
    20:11 21:41 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (35phút
    22:16 22:21 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    22:26 22:36 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (4phút
    22:40 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  4. 4
    19:41 - 22:41
    3h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    19:41 花蓮 Hualien
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h32phút
    22:13 22:13 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    22:19 22:29 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
    臺北市公車 306(三重) Taipei 306(San Chung)
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (12phút
    22:41 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
cntlog