1
18:17 - 20:08
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
18:17 - 20:11
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
18:17 - 20:12
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:17 - 20:17
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:17 - 20:08
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    18:28 18:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:49 19:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:50 19:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    19:54 19:59 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    20:03 20:03 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    20:08 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  2. 2
    18:17 - 20:11
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    18:28 18:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    19:50 19:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:51 19:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    19:59 20:04 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:06 20:06 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    20:11 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  3. 3
    18:17 - 20:12
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    18:28 18:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:49 19:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:59 20:01 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:07 20:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    20:12 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
  4. 4
    18:17 - 20:17
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    18:28 18:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:49 19:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    19:56 20:06 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 605快 Taipei 605(Fast)
    Hướng đến 中山市場 Zhongshan Market
    (11phút
    20:17 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
cntlog