1
10:10 - 10:51
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:10 - 10:56
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
10:10 - 10:56
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
10:25 - 11:06
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 10:51
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:39 10:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    10:42 10:44 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:46 10:46 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 5phút
    10:51 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
  2. 2
    10:10 - 10:56
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:39 10:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:43 10:53 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1877-0 InterCity 1877-0
    Hướng đến 烏石港站 Wush Harbor
    (3phút
    10:56 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
  3. 3
    10:10 - 10:56
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:39 10:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:43 10:53 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1878-0 InterCity 1878-0
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (3phút
    10:56 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
  4. 4
    10:25 - 11:06
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:54 10:54 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    10:57 10:59 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:01 11:01 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 5phút
    11:06 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
cntlog