1
23:23 - 00:13
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
23:23 - 00:15
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
23:23 - 00:18
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:23 - 00:19
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:23 - 00:13
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:23 捷運台北橋站 MRT Taipei Bridge Station 2
    Đi bộ( 5phút
    23:28 23:34 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (13phút
    23:47 23:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    JPY 3.500,00
    00:08 00:08 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:13 捷運南港站 MRT Nangang
  2. 2
    23:23 - 00:15
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:23 捷運台北橋站 MRT Taipei Bridge Station 2
    Đi bộ( 0phút
    23:23 23:33 捷運台北橋站 MRT Taipei Bridge Station 1
    臺北市公車 641 Taipei 641
    Hướng đến 聯合醫院中興院區(塔城) TCUH Zhongxin Branch(Tacheng)
    (10phút
    23:43 23:43 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    23:47 00:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    00:10 00:10 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:15 捷運南港站 MRT Nangang
  3. 3
    23:23 - 00:18
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:23 捷運台北橋站 MRT Taipei Bridge Station 2
    Đi bộ( 5phút
    23:28 23:34 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    23:38 23:43 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:49 23:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:50 00:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    00:13 00:13 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:18 捷運南港站 MRT Nangang
  4. 4
    23:23 - 00:19
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:23 捷運台北橋站 MRT Taipei Bridge Station 2
    Đi bộ( 5phút
    23:28 23:34 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    23:38 23:43 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    23:49 23:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    JPY 3.500,00
    00:14 00:14 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:19 捷運南港站 MRT Nangang
cntlog