1
08:41 - 11:56
3h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
08:13 - 11:56
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
08:13 - 11:56
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
08:01 - 11:56
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:41 - 11:56
    3h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:41 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:08 09:08 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:14 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    10:50 10:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:52 11:05 Hsr Chiayi Station
    Tainan O9 1 Jiali Bus Station Thsr Chiayi Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (28phút
    11:33 11:48 Sinying Bus Station
    Tainan Brown Sinying Bus Station Jiali Bus Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (8phút
    11:56 Yuejin Elementary School
  2. 2
    08:13 - 11:56
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (42phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:55 08:55 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:01 09:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h40phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    10:50 10:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:52 11:05 Hsr Chiayi Station
    Tainan O9 1 Jiali Bus Station Thsr Chiayi Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (28phút
    11:33 11:48 Sinying Bus Station
    Tainan Brown Sinying Bus Station Jiali Bus Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (8phút
    11:56 Yuejin Elementary School
  3. 3
    08:13 - 11:56
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h6phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:19 09:19 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    09:25 09:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h21phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    10:50 10:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:52 11:05 Hsr Chiayi Station
    Tainan O9 1 Jiali Bus Station Thsr Chiayi Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (28phút
    11:33 11:48 Sinying Bus Station
    Tainan Brown Sinying Bus Station Jiali Bus Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (8phút
    11:56 Yuejin Elementary School
  4. 4
    08:01 - 11:56
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    08:01 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (32phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:33 08:33 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    08:39 08:40 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    10:18 10:18 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:26 10:28 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (22phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:50 11:09 Tainan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (22phút
    JPY 8.400,00
    Ghế Tự do : JPY 4.700,00
    11:31 11:31 Xinying
    Đi bộ( 2phút
    11:33 11:35 Sinying Station
    Tainan Brown Sinying Bus Station Jiali Bus Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (21phút
    11:56 Yuejin Elementary School
cntlog