1
05:03 - 05:35
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
05:03 - 05:43
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
05:03 - 05:47
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:03 - 05:50
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:03 - 05:35
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:03 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (12phút
    05:15 05:22 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (8phút
    JPY 3.500,00
    05:30 05:30 [O9]苓雅運動園區 [O9]Lingya Sports Park
    Đi bộ( 5phút
    05:35 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
  2. 2
    05:03 - 05:43
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    05:03 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (2phút
    JPY 2.000,00
    05:05 05:05 [R5]前鎮高中(五甲) [R5]Cianjhen Senior High School(Wujia)
    Đi bộ( 8phút
    05:13 05:23 前鎮高中站 Cianjhen Senior High School Station
    高雄市公車 8505 Kaohsiung 8505
    Hướng đến 義大世界站 E-Da World Station
    (20phút
    05:43 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
  3. 3
    05:03 - 05:47
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:03 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:07 05:07 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    05:10 05:18 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (15phút
    JPY 2.000,00
    05:33 05:33 [C33] 衛生局 [C33] Department of Health
    Đi bộ( 14phút
    05:47 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
  4. 4
    05:03 - 05:50
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:03 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (10phút
    JPY 2.500,00
    05:13 05:13 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 3phút
    05:16 05:26 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    高雄市公車 52A (去程) Kaohsiung 52A (Down)
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (1phút
    05:27 05:27 捷運美麗島站 MRTC Formosa Boulevard Station
    Đi bộ( 6phút
    05:33 05:37 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (8phút
    JPY 2.000,00
    05:45 05:45 [O9]苓雅運動園區 [O9]Lingya Sports Park
    Đi bộ( 5phút
    05:50 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
cntlog