1
02:08 - 02:56
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:08 - 02:56
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:08 - 02:57
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:08 - 02:57
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:08 - 02:56
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:08 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    02:26 02:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:27 02:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    02:34 02:43 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    02:51 02:51 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 5phút
    02:56 捷運景安站(景平路) MRT Jingan Station(Jingping Rd.)
  2. 2
    02:08 - 02:56
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:08 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (10phút
    02:18 02:18 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    02:20 02:22 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    02:30 02:39 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (12phút
    JPY 3.500,00
    02:51 02:51 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 5phút
    02:56 捷運景安站(景平路) MRT Jingan Station(Jingping Rd.)
  3. 3
    02:08 - 02:57
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:08 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    02:14 02:14 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:15 02:17 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    02:33 02:42 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    JPY 4.000,00
    02:52 02:52 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 5phút
    02:57 捷運景安站(景平路) MRT Jingan Station(Jingping Rd.)
  4. 4
    02:08 - 02:57
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:08 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    02:14 02:14 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:15 02:17 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    02:33 02:42 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    JPY 4.000,00
    02:52 02:52 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 5phút
    02:57 捷運景安站(景平路) MRT Jingan Station(Jingping Rd.)
cntlog