1
17:16 - 18:28
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:16 - 18:30
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:31 - 18:46
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:16 - 18:46
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:16 - 18:28
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    17:57 17:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:58 18:13 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    18:23 18:23 環北 Huanbei
    Đi bộ( 5phút
    18:28 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  2. 2
    17:16 - 18:30
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    17:57 17:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:58 18:13 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (12phút
    JPY 3.000,00
    18:25 18:25 環北 Huanbei
    Đi bộ( 5phút
    18:30 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  3. 3
    17:31 - 18:46
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    18:15 18:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:16 18:31 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    18:41 18:41 環北 Huanbei
    Đi bộ( 5phút
    18:46 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  4. 4
    17:16 - 18:46
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    17:57 17:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:58 18:13 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (3phút
    JPY 3.000,00
    18:16 18:16 桃園體育園區 Taoyuan Sports Park
    Đi bộ( 4phút
    18:20 18:30 捷運桃園體育園區站 MRT Taoyuan Sports Park Station
    桃園市公車 5081 Taoyuan 5081
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (16phút
    18:46 捷運環北站 MRT Huanbei Station
cntlog