1
18:23 - 19:31
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:38 - 19:44
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
18:23 - 19:45
1h22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
18:38 - 19:45
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:23 - 19:31
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    18:24 18:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    19:00 19:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:01 19:16 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    19:26 19:26 環北 Huanbei
    Đi bộ( 5phút
    19:31 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  2. 2
    18:38 - 19:44
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    19:21 19:21 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    19:28 19:38 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    19:44 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  3. 3
    18:23 - 19:45
    1h22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    18:26 18:41 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (59phút
    JPY 16.000,00
    19:40 19:40 環北 Huanbei
    Đi bộ( 5phút
    19:45 捷運環北站 MRT Huanbei Station
  4. 4
    18:38 - 19:45
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (38phút
    19:16 19:16 內壢 Neili
    Đi bộ( 4phút
    19:20 19:30 內壢火車站 NeiLi Train Station
    桃園市公車 1A Taoyuan 1A
    Hướng đến 中壢分局 Zhongli Police District
    (15phút
    19:45 19:45 A21環北站 A21Huan Bei Zhan
    Đi bộ( 0phút
    19:45 捷運環北站 MRT Huanbei Station
cntlog