1
08:35 - 09:16
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
08:35 - 09:27
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
08:35 - 09:29
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
08:35 - 09:29
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:35 - 09:16
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:35 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (34phút
    JPY 4.000,00
    09:09 09:09 [BL04]海山 [BL04]Haishan
    Đi bộ( 7phút
    09:16 捷運海山站(裕民路) MRT Haishan Sta.(Yumin Rd.)
  2. 2
    08:35 - 09:27
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:35 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    08:43 08:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    JPY 3.000,00
    09:02 09:02 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 5phút
    09:07 09:17 捷運景安站(景平路) MRT Jingan Station(Jingping Rd.)
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 新莊站(新北) XinzhuangStop
    (10phút
    09:27 捷運海山站(裕民路) MRT Haishan Sta.(Yumin Rd.)
  3. 3
    08:35 - 09:29
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    08:35 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (27phút
    JPY 3.500,00
    09:02 09:02 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:07 09:17 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 江陵二村 Jiangling Ercun
    (12phút
    09:29 捷運海山站(裕民路) MRT Haishan Sta.(Yumin Rd.)
  4. 4
    08:35 - 09:29
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:35 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    08:47 08:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    08:48 09:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    09:11 09:11 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    09:13 09:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    09:22 09:22 [BL04]海山 [BL04]Haishan
    Đi bộ( 7phút
    09:29 捷運海山站(裕民路) MRT Haishan Sta.(Yumin Rd.)
cntlog