1
09:12 - 09:38
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
09:12 - 09:38
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
09:12 - 09:41
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
09:12 - 09:43
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 09:38
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:12 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    09:20 09:29 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.500,00
    09:33 09:33 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    Đi bộ( 5phút
    09:38 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
  2. 2
    09:12 - 09:38
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:12 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    09:20 09:29 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.500,00
    09:33 09:33 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    Đi bộ( 5phút
    09:38 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
  3. 3
    09:12 - 09:41
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:12 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    09:20 09:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    09:24 09:34 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    臺北市公車 214 Taipei 214
    Hướng đến 中和高中 Terminal Stop ZhongHe Senior High School
    (7phút
    09:41 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
  4. 4
    09:12 - 09:43
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:12 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    09:27 09:32 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.500,00
    09:38 09:38 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    Đi bộ( 5phút
    09:43 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
cntlog