1
06:08 - 08:57
2h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
06:00 - 08:57
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
06:25 - 09:24
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
06:00 - 09:00
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 08:57
    2h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:24 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến  [103a]Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    08:51 08:51 [107]Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 4phút
    08:55 08:55 Zhongqing Beiping Intersection
    Taichung 33
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 18
    (2phút
    08:57 Stella Matutina Girls Senior High School Zhongqing Road
  2. 2
    06:00 - 08:57
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:24 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến  [103a]Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    08:51 08:51 [107]Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 1phút
    08:52 08:53 Mrt Wenxin Zhongqing Station Wenxin Road
    Taichung 33
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 18
    (4phút
    08:57 Stella Matutina Girls Senior High School Zhongqing Road
  3. 3
    06:25 - 09:24
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:26 08:42 Xinwuri Station C
    Taichung 101
    Hướng đến  Dunhua Houzhuang 7Th Intersection
    (42phút
    09:24 Stella Matutina Girls Senior High School Zhongqing Road
  4. 4
    06:00 - 09:00
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:24 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến  [103a]Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    08:51 08:51 [107]Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 9phút
    09:00 Stella Matutina Girls Senior High School Zhongqing Road
cntlog