2024/06/16  14:21  khởi hành
1
13:23 - 15:02
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:01 - 15:31
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
14:01 - 15:36
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
14:01 - 15:39
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:23 - 15:02
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:23 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    13:28 13:38 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    13:50 14:03 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1813-F InterCity 1813-F
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (37phút
    14:40 14:40 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    14:45 14:47 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    14:56 14:56 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    Đi bộ( 6phút
    15:02 捷運大直站 MRT Dazhi
  2. 2
    14:01 - 15:31
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:01 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    14:26 14:44 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    15:02 15:02 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    15:03 15:05 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    15:07 15:12 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (13phút
    JPY 3.500,00
    15:25 15:25 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    Đi bộ( 6phút
    15:31 捷運大直站 MRT Dazhi
  3. 3
    14:01 - 15:36
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    14:01 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (14phút
    14:15 14:15 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    14:19 14:29 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-內科(北客)去 NewTaipei Ruifang-Neike GO (TaiPei Bus)
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (36phút
    15:05 15:18 時報廣場 Chian Times Daily News Square
    臺北市公車 556 Taipei 556
    Hướng đến 捷運劍潭站(中山) MRT Jiantan Sta.(Zhongshan)
    (18phút
    15:36 捷運大直站 MRT Dazhi
  4. 4
    14:01 - 15:39
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:01 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    14:26 14:44 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    15:06 15:06 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    15:08 15:10 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    15:16 15:26 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (7phút
    JPY 3.000,00
    15:33 15:33 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    Đi bộ( 6phút
    15:39 捷運大直站 MRT Dazhi
cntlog