1
12:20 - 15:37
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
12:20 - 15:37
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:20 - 15:55
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
12:30 - 15:56
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:20 - 15:37
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 北山站 Beishan Station
    Đi bộ( 0phút
    12:20 12:30 北山坑 Beishankeng
    公路客運 6268-A InterCity 6268-A
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (26phút
    12:56 13:09 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    14:02 14:02 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:08 14:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    15:15 15:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:20 15:24 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:32 15:32 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 5phút
    15:37 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
  2. 2
    12:20 - 15:37
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 北山站 Beishan Station
    Đi bộ( 0phút
    12:20 12:30 北山坑 Beishankeng
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 鯉魚潭(南投) Liyutang(Nantou)
    (26phút
    12:56 13:09 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    14:02 14:02 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:08 14:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    15:15 15:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:20 15:24 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:32 15:32 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 5phút
    15:37 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
  3. 3
    12:20 - 15:55
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 北山站 Beishan Station
    Đi bộ( 0phút
    12:20 12:30 北山坑 Beishankeng
    公路客運 6268-A InterCity 6268-A
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (26phút
    12:56 13:09 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    14:02 14:02 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:08 14:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    15:33 15:33 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:38 15:42 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:50 15:50 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 5phút
    15:55 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
  4. 4
    12:30 - 15:56
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    12:30 北山站 Beishan Station
    公路客運 1832-0 InterCity 1832-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (18phút
    12:48 13:01 埔里酒廠 Puli Distillery
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h2phút
    14:03 14:03 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:09 14:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    15:16 15:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    15:22 15:32 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 紅35A Kaohsiung Red35A
    Hướng đến 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
    (24phút
    15:56 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
cntlog