1
09:40 - 10:28
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
09:40 - 10:29
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
09:40 - 10:42
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
09:40 - 10:48
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:40 - 10:28
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:53 09:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:55 09:57 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    10:01 10:01 [BL05]亞東醫院 [BL05]Far Eastern Hospital
    Đi bộ( 5phút
    10:06 10:16 捷運亞東醫院站 MRT Far Eastern Hospital
    新北市公車 848板橋公車站 NewTaipei 848(Banqiao Bus stop)
    Hướng đến 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
    (12phút
    10:28 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
  2. 2
    09:40 - 10:29
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:53 09:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:00 10:10 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 848板橋公車站 NewTaipei 848(Banqiao Bus stop)
    Hướng đến 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
    (19phút
    10:29 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
  3. 3
    09:40 - 10:42
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:53 09:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:54 10:09 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    10:15 10:15 樹林 Shulin
    Đi bộ( 4phút
    10:19 10:29 樹林火車站 Shu Lin Huo Che Zhan
    新北市公車 712 NewTaipei 712
    Hướng đến 龍壽里 Longshou Village
    (6phút
    10:35 10:35 武林國小 Shulin Farmers Association Qiangliao Office
    Đi bộ( 7phút
    10:42 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
  4. 4
    09:40 - 10:48
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:53 09:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:54 10:09 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    10:15 10:15 樹林 Shulin
    Đi bộ( 33phút
    10:48 台北區監理所 Motor Vehicle Office-North
cntlog