1
06:47 - 07:50
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
06:47 - 07:52
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
06:47 - 07:52
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:47 - 07:55
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:47 - 07:50
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:47 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    07:25 07:25 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 7phút
    07:32 07:42 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    臺北市公車 215 Taipei 215
    Hướng đến 富洲里 Fuzhou Li
    (6phút
    07:48 07:48 民族重慶路口 Minzu and Chongqing Intersection
    Đi bộ( 2phút
    07:50 民族西路 Minzu W. Rd.
  2. 2
    06:47 - 07:52
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:47 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    07:25 07:25 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 7phút
    07:32 07:42 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    新北市公車 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 聯合醫院中興院區(塔城) TCUH Zhongxin Branch(Tacheng)
    (10phút
    07:52 民族西路 Minzu W. Rd.
  3. 3
    06:47 - 07:52
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:47 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (16phút
    JPY 6.000,00
    07:03 07:03 [A9]林口 [A9]Linkou
    Đi bộ( 6phút
    07:09 07:19 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (32phút
    07:51 07:51 民族重慶路口 Minzu and Chongqing Intersection
    Đi bộ( 1phút
    07:52 民族西路 Minzu W. Rd.
  4. 4
    06:47 - 07:55
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:47 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    07:25 07:25 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 7phút
    07:32 07:42 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St.Entrance
    (4phút
    07:46 07:46 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    Đi bộ( 9phút
    07:55 民族西路 Minzu W. Rd.
cntlog