1
09:11 - 11:13
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
09:11 - 11:15
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
09:01 - 11:19
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
09:01 - 11:20
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:11 - 11:13
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:11 中央健保署(惠中路) NHI Bureau(Huizhong Rd.)
    臺中市公車 155 Taichung 155
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (16phút
    09:27 09:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:33 09:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    10:49 10:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:50 10:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    10:56 10:56 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    Đi bộ( 17phút
    11:13 民生東路口(中山) Minsheng E. Rd. Entrance(Zhongshan)
  2. 2
    09:11 - 11:15
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:11 中央健保署(惠中路) NHI Bureau(Huizhong Rd.)
    臺中市公車 155 Taichung 155
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (16phút
    09:27 09:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:33 09:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    10:49 10:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:53 11:03 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 市民小巴9不經中興院區 Taipei M9 Not Via Zhongxin Branch
    Hướng đến 長安東路一段 Changan E. Rd. Sec. 1
    (12phút
    11:15 民生東路口(中山) Minsheng E. Rd. Entrance(Zhongshan)
  3. 3
    09:01 - 11:19
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:01 中央健保署(惠中路) NHI Bureau(Huizhong Rd.)
    Đi bộ( 12phút
    09:13 09:18 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    09:35 09:35 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    09:39 09:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    10:55 10:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:56 10:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:02 11:02 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    Đi bộ( 17phút
    11:19 民生東路口(中山) Minsheng E. Rd. Entrance(Zhongshan)
  4. 4
    09:01 - 11:20
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:01 中央健保署(惠中路) NHI Bureau(Huizhong Rd.)
    Đi bộ( 12phút
    09:13 09:18 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    09:35 09:35 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    09:39 09:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    10:56 10:56 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:57 10:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:03 11:03 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    Đi bộ( 17phút
    11:20 民生東路口(中山) Minsheng E. Rd. Entrance(Zhongshan)
cntlog