1
06:52 - 07:03
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
06:52 - 07:03
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
06:42 - 07:06
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:42 - 07:07
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    06:52 - 07:03
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    06:52 市農會 City Farmers Association
    臺中市公車 290 Taichung 290
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (11phút
    07:03 民權繼光街口 Minquan-Jiguang Intersection
  2. 2
    06:52 - 07:03
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    06:52 市農會 City Farmers Association
    臺中市公車 290繞 Taichung 290 detour
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (11phút
    07:03 民權繼光街口 Minquan-Jiguang Intersection
  3. 3
    06:42 - 07:06
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:42 市農會 City Farmers Association
    Đi bộ( 11phút
    06:53 07:03 臺中教育大學 National Taichung University of Education
    公路客運 9018-0 (回程) InterCity 9018-0 (Up)
    Hướng đến 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
    (3phút
    07:06 07:06 民權繼光街口 Minquan-Jiguang Intersection (2)
    Đi bộ( 0phút
    07:06 民權繼光街口 Minquan-Jiguang Intersection
  4. 4
    06:42 - 07:07
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:42 市農會 City Farmers Association
    Đi bộ( 10phút
    06:52 07:02 台中教育大學 National Taichung University of Education 2
    公路客運 1623-0 InterCity 1623-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (2phút
    07:04 07:04 台中州廳 Taichung Prefectural Hall
    Đi bộ( 3phút
    07:07 民權繼光街口 Minquan-Jiguang Intersection
cntlog