1
09:55 - 10:32
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
09:55 - 10:38
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:55 - 10:41
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
10:10 - 10:47
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:55 - 10:32
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:16 10:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:17 10:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:25 10:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    10:32 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  2. 2
    09:55 - 10:38
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:16 10:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:20 10:30 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 260往陽明山(半) Taipei 260(to Yangmingshan)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (6phút
    10:36 10:36 台泥大樓(馬偕醫院) Taini Building(Mackay Memorial Hospital)
    Đi bộ( 2phút
    10:38 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  3. 3
    09:55 - 10:41
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:16 10:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:23 10:33 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    (8phút
    10:41 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  4. 4
    10:10 - 10:47
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:31 10:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:32 10:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:40 10:40 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    10:47 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
cntlog