1
05:25 - 07:13
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:03 - 07:32
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:03 - 07:38
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:03 - 07:39
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:25 - 07:13
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:25 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    05:30 05:40 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    05:52 06:05 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1813-F InterCity 1813-F
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (35phút
    06:40 06:40 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    06:43 06:45 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    06:49 06:58 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (8phút
    JPY 2.500,00
    07:06 07:06 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    07:13 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  2. 2
    06:03 - 07:32
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    06:28 06:46 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    07:16 07:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    07:17 07:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:25 07:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    07:32 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  3. 3
    06:03 - 07:38
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    06:10 06:49 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    07:22 07:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    07:23 07:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:31 07:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    07:38 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  4. 4
    06:03 - 07:39
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (14phút
    06:17 06:17 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:21 06:31 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-內科(北客)去 NewTaipei Ruifang-Neike GO (TaiPei Bus)
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (36phút
    07:07 07:20 時報廣場 Chian Times Daily News Square
    臺北市公車 民權幹線 Taipei Minquan Metro Bus
    Hướng đến 大同分局 Datong Police Sta.
    (19phút
    07:39 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
cntlog