1
08:23 - 10:11
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
08:23 - 10:12
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
08:23 - 10:20
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:23 - 10:30
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:23 - 10:11
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:34 08:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:39 08:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    09:55 09:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:56 09:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:04 10:04 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    10:11 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  2. 2
    08:23 - 10:12
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:34 08:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:39 08:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    09:56 09:56 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:57 09:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:05 10:05 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    10:12 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  3. 3
    08:23 - 10:20
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:34 08:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:39 08:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    09:55 09:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:02 10:12 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    (8phút
    10:20 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
  4. 4
    08:23 - 10:30
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:34 08:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:39 09:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    10:14 10:14 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:15 10:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:23 10:23 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 7phút
    10:30 民權中山路口 Minquan Zhongshan Road Intersection
cntlog