1
16:35 - 17:48
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:05 - 18:00
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:50 - 18:01
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
16:35 - 18:02
1h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:35 - 17:48
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:35 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    16:36 16:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    17:12 17:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:13 17:28 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    17:38 17:38 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 10phút
    17:48 民權路口(環北路) Minquan Road Intersection(Huanbei Rd.)
  2. 2
    17:05 - 18:00
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    17:36 17:36 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    17:43 17:53 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5081 Taoyuan 5081
    Hướng đến 大園車站 Dayuan Station
    (5phút
    17:58 17:58 柑園(桃園) Ganyuan(Taoyuan)
    Đi bộ( 2phút
    18:00 民權路口(環北路) Minquan Road Intersection(Huanbei Rd.)
  3. 3
    16:50 - 18:01
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    16:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    17:33 17:33 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 28phút
    18:01 民權路口(環北路) Minquan Road Intersection(Huanbei Rd.)
  4. 4
    16:35 - 18:02
    1h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:35 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    16:38 16:53 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (59phút
    JPY 16.000,00
    17:52 17:52 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 10phút
    18:02 民權路口(環北路) Minquan Road Intersection(Huanbei Rd.)
cntlog