1
14:02 - 14:32
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:02 - 14:36
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:02 - 14:39
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
14:02 - 14:43
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:02 - 14:32
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:03 14:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    14:08 14:13 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (13phút
    JPY 3.000,00
    14:26 14:26 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 6phút
    14:32 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
  2. 2
    14:02 - 14:36
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:03 14:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    14:08 14:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 3.000,00
    14:30 14:30 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 6phút
    14:36 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
  3. 3
    14:02 - 14:39
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    14:12 14:14 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (19phút
    JPY 3.000,00
    14:33 14:33 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 6phút
    14:39 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
  4. 4
    14:02 - 14:43
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:03 14:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    14:10 14:19 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    14:21 14:26 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (11phút
    JPY 3.000,00
    14:37 14:37 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 6phút
    14:43 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
cntlog