1
13:14 - 13:25
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
13:12 - 13:30
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
13:12 - 13:30
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
13:12 - 13:30
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:14 - 13:25
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:14 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:16 13:16 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 9phút
    13:25 明倫高中 Minglun High School
  2. 2
    13:12 - 13:30
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    13:12 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    13:16 13:26 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 111 Taipei 111
    Hướng đến 捷運迴龍站 MRT Huilong Station
    (4phút
    13:30 明倫高中 Minglun High School
  3. 3
    13:12 - 13:30
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    13:12 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    13:16 13:26 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 280 Taipei 280
    Hướng đến 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
    (4phút
    13:30 明倫高中 Minglun High School
  4. 4
    13:12 - 13:30
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    13:12 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    13:16 13:26 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 304承德 Taipei 304(Chengde)
    Hướng đến 潭墘 Tanqian
    (4phút
    13:30 明倫高中 Minglun High School
cntlog