1
08:39 - 11:42
3h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
08:39 - 11:59
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
08:39 - 11:59
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:39 - 12:21
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:39 - 11:42
    3h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    08:39 朝陽橋 (新北市) Zhaoyang Bridge
    Đi bộ( 9phút
    08:48 08:51 貢寮 Gongliao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (26phút
    09:17 09:22 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (25phút
    09:47 09:47 南港 Nangang
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:52 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    10:08 10:11 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    JPY 4.000,00
    10:26 10:26 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 2phút
    10:28 10:34 捷運景安站 Mrt Jingan Station
    公路客運 5350 InterCity 5350
    Hướng đến 六福村 Leofoo Village
    (59phút
    11:33 11:33 凌雲國中 Lingyun Junior High School
    Đi bộ( 9phút
    11:42 新龍路450巷口 Ln 450 Xinlong Rd
  2. 2
    08:39 - 11:59
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:39 朝陽橋 (新北市) Zhaoyang Bridge
    Đi bộ( 9phút
    08:48 08:51 貢寮 Gongliao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (26phút
    09:17 09:22 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (9phút
    09:31 09:46 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h27phút
    11:13 11:13 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 1phút
    11:14 11:20 中壢北站 Zhongli North Station
    桃園市 5617 Taoyuan 5617
    Hướng đến 關西 Guanxi
    (33phút
    11:53 11:53 南四方林 Nansifanglin
    Đi bộ( 6phút
    11:59 新龍路450巷口 Ln 450 Xinlong Rd
  3. 3
    08:39 - 11:59
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:39 朝陽橋 (新北市) Zhaoyang Bridge
    Đi bộ( 9phút
    08:48 08:51 貢寮 Gongliao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (26phút
    09:17 09:36 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (18phút
    09:54 10:07 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h10phút
    11:17 11:17 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 1phút
    11:18 11:20 中壢北站 Zhongli North Station
    桃園市 5617 Taoyuan 5617
    Hướng đến 關西 Guanxi
    (33phút
    11:53 11:53 南四方林 Nansifanglin
    Đi bộ( 6phút
    11:59 新龍路450巷口 Ln 450 Xinlong Rd
  4. 4
    08:39 - 12:21
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:39 朝陽橋 (新北市) Zhaoyang Bridge
    Đi bộ( 9phút
    08:48 08:51 貢寮 Gongliao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (26phút
    09:17 09:36 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h14phút
    10:50 11:02 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (32phút
    11:34 11:34 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 1phút
    11:35 11:50 中壢北站 Zhongli North Station
    公路客運 5620 InterCity 5620
    Hướng đến 新竹站 (新竹市) (2) Hsinchu Station (Hsinchu) (2)
    (25phút
    12:15 12:15 南四方林 Nansifanglin
    Đi bộ( 6phút
    12:21 新龍路450巷口 Ln 450 Xinlong Rd
cntlog