2024/09/22  16:25  khởi hành
1
16:05 - 20:07
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
16:05 - 20:09
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
16:05 - 20:10
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
16:05 - 20:11
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 20:07
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    16:05 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    16:30 16:48 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    17:06 17:06 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:07 17:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    19:23 19:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:28 19:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.000,00
    19:49 19:49 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 3phút
    19:52 20:02 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    高雄市公車 69A Kaohsiung 69A
    Hướng đến 小港站(小港)1 Siaogang Station
    (5phút
    20:07 民權一路 Mincyuan 1st Rd.
  2. 2
    16:05 - 20:09
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:05 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    16:30 16:48 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    17:06 17:06 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:07 17:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    19:23 19:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:28 19:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    19:47 19:47 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 22phút
    20:09 民權一路 Mincyuan 1st Rd.
  3. 3
    16:05 - 20:10
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    16:05 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    16:30 16:48 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    17:06 17:06 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:07 17:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    19:23 19:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:28 19:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    19:47 19:54 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (2phút
    JPY 3.000,00
    19:56 19:56 [O6]信義國小 [O6]Sinyi Elementary School
    Đi bộ( 14phút
    20:10 民權一路 Mincyuan 1st Rd.
  4. 4
    16:05 - 20:11
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    16:05 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    16:30 16:48 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (38phút
    17:26 17:26 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    17:27 17:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    19:27 19:27 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:32 19:36 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.000,00
    19:53 19:53 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 3phút
    19:56 20:06 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    高雄市公車 69A Kaohsiung 69A
    Hướng đến 小港站(小港)1 Siaogang Station
    (5phút
    20:11 民權一路 Mincyuan 1st Rd.
cntlog