1
18:07 - 19:40
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
17:06 - 18:40
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
17:37 - 19:17
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:25 - 19:20
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:07 - 19:40
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:07 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:16 18:16 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    18:26 18:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    19:21 19:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    19:24 19:26 Ntpc Banqiao Bus Station
    NewTaipei 786
    Hướng đến  Hwa Ya Technology Park
    (11phút
    19:37 19:37 Materials Testing Laboratory
    Đi bộ( 3phút
    19:40 Xintai Elementary School Xintai Park
  2. 2
    17:06 - 18:40
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:06 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:18 17:18 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    17:28 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:21 18:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    18:24 18:26 Ntpc Banqiao Bus Station
    NewTaipei 786
    Hướng đến  Hwa Ya Technology Park
    (11phút
    18:37 18:37 Materials Testing Laboratory
    Đi bộ( 3phút
    18:40 Xintai Elementary School Xintai Park
  3. 3
    17:37 - 19:17
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:37 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:46 17:46 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    17:56 18:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:47 18:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    18:50 18:53 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    NewTaipei 99 Oriental Institute Of Technology
    Hướng đến  Minan Stop
    (21phút
    19:14 19:14 Materials Testing Laboratory
    Đi bộ( 3phút
    19:17 Xintai Elementary School Xintai Park
  4. 4
    17:25 - 19:20
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:25 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h32phút
    JPY 31.000,00
    Ghế Tự do : JPY 17.100,00
    18:57 18:57 Banqiao
    Đi bộ( 3phút
    19:00 19:06 Ntpc Banqiao Bus Station
    NewTaipei 786
    Hướng đến  Hwa Ya Technology Park
    (11phút
    19:17 19:17 Materials Testing Laboratory
    Đi bộ( 3phút
    19:20 Xintai Elementary School Xintai Park
cntlog