1
08:40 - 10:29
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
08:40 - 10:32
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
08:40 - 10:38
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:40 - 10:48
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:40 - 10:29
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:40 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    08:45 08:45 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    08:52 09:22 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    09:55 09:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:56 09:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    10:08 10:08 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 6phút
    10:14 10:24 捷運劍潭站(中山) MRT Jiantan Sta.(Zhongshan)
    臺北市公車 267去程半 Taipei 267 Go
    Hướng đến 捷運大湖公園站 MRT Dahu Park
    (5phút
    10:29 忠烈祠(台北) Martyrs Shrine(Taipei)
  2. 2
    08:40 - 10:32
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:40 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    08:45 08:45 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    08:52 09:22 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    09:55 09:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:56 09:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    10:08 10:08 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 24phút
    10:32 忠烈祠(台北) Martyrs Shrine(Taipei)
  3. 3
    08:40 - 10:38
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:40 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    08:45 08:45 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    08:52 09:22 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    09:55 09:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:56 09:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    10:04 10:09 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    10:18 10:18 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    Đi bộ( 20phút
    10:38 忠烈祠(台北) Martyrs Shrine(Taipei)
  4. 4
    08:40 - 10:48
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:40 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (8phút
    08:48 08:48 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    08:54 09:04 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    公路客運 1822-0 InterCity 1822-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (1h21phút
    10:25 10:38 民族重慶路口 Minzu and Chongqing Intersection
    臺北市公車 287區 Taipei 287(Shuttle)
    Hướng đến 南寮(忠三街口) Zhongsan St. Entrance
    (10phút
    10:48 忠烈祠(台北) Martyrs Shrine(Taipei)
cntlog