1
16:21 - 17:44
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
16:21 - 17:44
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
16:21 - 17:57
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
16:21 - 17:57
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  1. 1
    16:21 - 17:44
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:37 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    16:57 16:57 台南 Tainan
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:12 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
    公路客運 1625-A InterCity 1625-A
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (32phút
    17:44 麻豆轉運站 Madou Bus Station
  2. 2
    16:21 - 17:44
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:37 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    16:57 16:57 台南 Tainan
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:12 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
    公路客運 1625-B InterCity 1625-B
    Hướng đến 統聯客運朝馬站 Ubus Chaoma Station
    (32phút
    17:44 麻豆轉運站 Madou Bus Station
  3. 3
    16:21 - 17:57
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:37 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    16:57 16:57 台南 Tainan
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:12 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
    公路客運 1611-0 InterCity 1611-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (10phút
    17:22 17:35 鹽行站 Yanhang Station
    公路客運 1625-A InterCity 1625-A
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (22phút
    17:57 麻豆轉運站 Madou Bus Station
  4. 4
    16:21 - 17:57
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:37 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    16:57 16:57 台南 Tainan
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:12 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
    公路客運 1611-A InterCity 1611-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (10phút
    17:22 17:35 鹽行站 Yanhang Station
    公路客運 1625-A InterCity 1625-A
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (22phút
    17:57 麻豆轉運站 Madou Bus Station
cntlog