1
06:11 - 07:50
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
06:11 - 08:00
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
06:11 - 08:01
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:11 - 08:05
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:11 - 07:50
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:19 06:29 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1822-0 InterCity 1822-0
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h21phút
    07:50 馬偕醫院(新竹) Mackay Memorial Hospital(Hsinchu)
  2. 2
    06:11 - 08:00
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    06:17 06:27 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    公路客運 5500-0 InterCity 5500-0
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h33phút
    08:00 馬偕醫院(新竹) Mackay Memorial Hospital(Hsinchu)
  3. 3
    06:11 - 08:01
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h2phút
    07:46 07:46 北新竹 North Hsinchu
    Đi bộ( 15phút
    08:01 馬偕醫院(新竹) Mackay Memorial Hospital(Hsinchu)
  4. 4
    06:11 - 08:05
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    07:17 07:17 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    07:24 07:39 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (11phút
    07:50 07:50 北新竹 North Hsinchu
    Đi bộ( 15phút
    08:05 馬偕醫院(新竹) Mackay Memorial Hospital(Hsinchu)
cntlog