1
13:38 - 15:46
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
13:38 - 15:47
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
14:33 - 16:43
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
13:02 - 15:47
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 15:46
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:38 Nanzi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:43 13:43 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    13:53 13:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    15:21 15:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:26 15:29 [BL07]Banqiao(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    15:36 15:36 [BL04]Haishan
    Đi bộ( 10phút
    15:46 New Taipei Vocational High School Yumin
  2. 2
    13:38 - 15:47
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:38 Nanzi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:43 13:43 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    13:53 13:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    15:21 15:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    15:24 15:34 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    NewTaipei 656
    Hướng đến  Sihai Station
    (13phút
    15:47 New Taipei Vocational High School Yumin
  3. 3
    14:33 - 16:43
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:33 Nanzi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:38 14:38 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:48 14:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    16:21 16:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:26 16:27 [BL07]Banqiao(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:33 16:33 [BL04]Haishan
    Đi bộ( 10phút
    16:43 New Taipei Vocational High School Yumin
  4. 4
    13:02 - 15:47
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:02 Nanzi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:07 13:07 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    13:17 13:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h50phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    15:25 15:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    15:28 15:34 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    NewTaipei 656
    Hướng đến  Sihai Station
    (13phút
    15:47 New Taipei Vocational High School Yumin
cntlog