1
07:16 - 07:51
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
07:16 - 07:55
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
07:16 - 07:59
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
07:28 - 08:04
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:16 - 07:51
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    07:16 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    07:32 07:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 4.000,00
    07:47 07:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:49 07:50 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    臺北市 651 Taipei 651 (2)
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta
    (1phút
    07:51 新北市政府 新府路 New Taipei City Hall Xinfu Rd
  2. 2
    07:16 - 07:55
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:16 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    07:32 07:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 4.000,00
    07:47 07:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    07:55 新北市政府 新府路 New Taipei City Hall Xinfu Rd
  3. 3
    07:16 - 07:59
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    07:16 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:32 07:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    07:35 07:37 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    臺北市 265經中央路 (2) Taipei 265Zhongyang (2)
    Hướng đến 土城站 (新北市) (2) Tucheng Sta (NewTaipei) (2)
    (22phút
    07:59 新北市政府 新府路 New Taipei City Hall Xinfu Rd
  4. 4
    07:28 - 08:04
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:28 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:44 07:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    07:48 07:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (9phút
    07:57 07:57 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    08:04 新北市政府 新府路 New Taipei City Hall Xinfu Rd
cntlog