1
07:02 - 08:30
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
07:06 - 09:13
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
07:06 - 09:17
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:10 - 09:28
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:02 - 08:30
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:02 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (12phút
    JPY 2.500,00
    07:14 07:14 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    07:24 07:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (35phút
    08:00 08:00 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:02 08:02 高鐵嘉義站 Thsr Chiayi Station
    公路客運 7327J InterCity 7327J
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (20phút
    08:22 08:22 City Hall
    Đi bộ( 8phút
    08:30 文化中心 (嘉義市) Cultural Center (Chiayi) (1)
  2. 2
    07:06 - 09:13
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:06 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (33phút
    JPY 5.500,00
    07:39 07:39 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Đi bộ( 4phút
    07:43 07:46 岡山 Gangshan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h8phút
    08:54 08:54 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    08:56 08:59 嘉義火車站 Chiayi Train Station 09:11 09:11 檜意森活村 北門 Hinoki Village North Gate
    Đi bộ( 2phút
    09:13 文化中心 (嘉義市) Cultural Center (Chiayi) (1)
  3. 3
    07:06 - 09:17
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:06 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (33phút
    JPY 5.500,00
    07:39 07:39 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Đi bộ( 4phút
    07:43 07:46 岡山 Gangshan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h8phút
    08:54 08:54 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 23phút
    09:17 文化中心 (嘉義市) Cultural Center (Chiayi) (1)
  4. 4
    07:10 - 09:28
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:10 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (12phút
    JPY 2.500,00
    07:22 07:22 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    07:30 07:32 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h33phút
    09:05 09:05 民雄 Minxiong
    Đi bộ( 4phút
    09:09 09:15 民雄國小 Minshyong Elementary School
    公路客運 7203 InterCity 7203
    Hướng đến 彰化銀行 嘉義 Chang Hwa Bank Chiayi
    (13phút
    09:28 09:28 文化中心 檜意森活村 Cultural Center (Chiayi) (2)
    Đi bộ( 0phút
    09:28 文化中心 (嘉義市) Cultural Center (Chiayi) (1)
cntlog