1
12:27 - 15:27
3h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
12:27 - 15:29
3h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
12:07 - 15:31
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
12:22 - 15:50
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    12:27 - 15:27
    3h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    12:27 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h38phút
    15:05 15:05 後龍 Houlong
    Đi bộ( 5phút
    15:10 15:20 後龍(苗栗) Houlong (Miaoli)
    公路客運 5668-0 (去程) InterCity 5668-0 (Down)
    Hướng đến 鎮公所(通霄) Township Office(Tongxiao)
    (7phút
    15:27 龍坑國小 LONG KENG Elementary School
  2. 2
    12:27 - 15:29
    3h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:27 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h38phút
    15:05 15:05 後龍 Houlong
    Đi bộ( 24phút
    15:29 龍坑國小 LONG KENG Elementary School
  3. 3
    12:07 - 15:31
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:07 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    12:57 12:57 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    13:02 13:32 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    14:49 14:49 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:59 15:09 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    公路客運 5808-0 InterCity 5808-0
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (22phút
    15:31 龍坑國小 LONG KENG Elementary School
  4. 4
    12:22 - 15:50
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    12:22 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (30phút
    12:52 13:10 中洲 Zhongzhou
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 沙崙 Shalun
    (6phút
    13:16 13:16 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    13:21 13:51 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    15:08 15:08 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:18 15:28 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    公路客運 5808-0 InterCity 5808-0
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (22phút
    15:50 龍坑國小 LONG KENG Elementary School
cntlog