1
21:11 - 21:23
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
21:15 - 21:26
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
21:08 - 21:31
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
4
21:32 - 21:43
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    21:11 - 21:23
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    21:11 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
    Đi bộ( 6phút
    21:17 21:17 德昌街口 Dechang St Entrance
    臺北市 307莒光往撫遠街 Taipei 307 (2)
    Hướng đến 莊敬里 (臺北市) Zhuangjing Village (Taipei)
    (6phút
    21:23 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
  2. 2
    21:15 - 21:26
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:15 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
    臺北市 12 Taipei 12 (1)
    Hướng đến 民生國中 Minsheng Junior High School
    (11phút
    21:26 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
  3. 3
    21:08 - 21:31
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    21:08 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
    Đi bộ( 23phút
    21:31 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
  4. 4
    21:32 - 21:43
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:32 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
    臺北市 中山幹線反程半 Taipei Zhongshan Metro Bus (2)
    Hướng đến 職能發展學院二 Taipei Vocational Developmen Institute 2
    (11phút
    21:43 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
cntlog