1
06:55 - 07:02
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
06:55 - 07:02
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
06:58 - 07:05
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
06:52 - 07:11
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  1. 1
    06:55 - 07:02
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    06:55 淡江中學 Tamkang High School
    新北市 紅36 NewTaipei R36
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (7phút
    07:02 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
  2. 2
    06:55 - 07:02
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    06:55 淡江中學 Tamkang High School
    新北市 紅36東宇花園城 NewTaipei R36 Dongyugardencity
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (7phút
    07:02 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
  3. 3
    06:58 - 07:05
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    06:58 淡江中學 Tamkang High School
    新北市 894 NewTaipei 894
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (7phút
    07:05 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
  4. 4
    06:52 - 07:11
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    06:52 淡江中學 Tamkang High School
    Đi bộ( 19phút
    07:11 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
cntlog