1
02:44 - 04:36
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:44 - 04:50
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
02:34 - 04:51
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
02:34 - 05:10
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:44 - 04:36
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:44 原民館(國立彰化師範大學) Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (1)
    公路客運 6936-0 InterCity 6936-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (13phút
    02:57 02:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    03:03 03:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    04:19 04:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:20 04:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:28 04:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    04:36 王留公圳公園 Liugong Action Park
  2. 2
    02:44 - 04:50
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:44 原民館(國立彰化師範大學) Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (1)
    公路客運 6936-0 InterCity 6936-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (13phút
    02:57 02:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    03:03 03:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    04:19 04:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:20 04:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:28 04:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    04:33 04:43 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    新北市公車 919 NewTaipei 919
    Hướng đến 王留公圳公園 Liugong Action Park
    (7phút
    04:50 王留公圳公園 Liugong Action Park
  3. 3
    02:34 - 04:51
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:34 原民館(國立彰化師範大學) Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (1)
    Đi bộ( 0phút
    02:34 02:44 彰化縣原住民生活館 Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (2)
    公路客運 6882-0 InterCity 6882-0
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (20phút
    03:04 03:04 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    03:10 03:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    04:18 04:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:20 04:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    04:43 04:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    04:51 王留公圳公園 Liugong Action Park
  4. 4
    02:34 - 05:10
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:34 原民館(國立彰化師範大學) Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (1)
    Đi bộ( 32phút
    03:06 03:21 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    03:32 03:32 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:37 03:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    04:53 04:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:54 04:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:02 05:02 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    05:10 王留公圳公園 Liugong Action Park
cntlog