1
13:40 - 15:01
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:40 - 15:12
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
13:40 - 15:32
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
13:40 - 15:41
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:40 - 15:01
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (25phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    14:38 14:38 Nangang
    Đi bộ( 4phút
    14:42 14:42 [BL22]Nangang(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu(Taipei)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    14:56 14:56 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    15:01 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
  2. 2
    13:40 - 15:12
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (30phút
    JPY 5.900,00
    Ghế Tự do : JPY 3.300,00
    14:43 14:43 Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 15:02 Songshan Rail Sta Bade
    InterCity 1062
    Hướng đến  Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    (10phút
    15:12 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
  3. 3
    13:40 - 15:32
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:08 Ruifang
    Đi bộ( 1phút
    14:09 14:20 Ruifang Rail Sta
    InterCity 1062
    Hướng đến  Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    (1h12phút
    15:32 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
  4. 4
    13:40 - 15:41
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:43 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:18 15:18 Nangang
    Đi bộ( 4phút
    15:22 15:22 [BL22]Nangang(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu(Taipei)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    15:36 15:36 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    15:41 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
cntlog