1
22:10 - 00:49
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
22:25 - 01:04
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
22:10 - 01:08
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:25 - 01:11
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:10 - 00:49
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:11 22:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    00:19 00:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:28 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:43 00:43 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    00:49 六合夜市(大港埔) Liouhe Tourist Night Market(Dagangpu)
  2. 2
    22:25 - 01:04
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    22:33 22:33 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    22:34 22:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    00:34 00:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:39 00:43 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:58 00:58 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    01:04 六合夜市(大港埔) Liouhe Tourist Night Market(Dagangpu)
  3. 3
    22:10 - 01:08
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:11 22:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    00:38 00:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:43 00:47 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    01:02 01:02 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    01:08 六合夜市(大港埔) Liouhe Tourist Night Market(Dagangpu)
  4. 4
    22:25 - 01:11
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    22:33 22:33 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    22:34 22:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    00:34 00:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:39 00:43 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    00:53 00:53 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Đi bộ( 4phút
    00:57 01:07 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (4phút
    01:11 六合夜市(大港埔) Liouhe Tourist Night Market(Dagangpu)
cntlog