1
16:51 - 19:40
2h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
16:51 - 19:43
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
16:51 - 19:44
2h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:51 - 19:59
3h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:51 - 19:40
    2h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:51 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    16:54 17:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:02 19:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    19:26 19:26 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 14phút
    19:40 六合二路口 Liouhe 2nd Rd. Intersection
  2. 2
    16:51 - 19:43
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:51 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    16:54 17:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:02 19:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    19:26 19:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]西子灣 [O1]Sizihwan
    (2phút
    JPY 3.000,00
    19:35 19:35 [O4]市議會(舊址) [O4]City Council(Former Site)
    Đi bộ( 8phút
    19:43 六合二路口 Liouhe 2nd Rd. Intersection
  3. 3
    16:51 - 19:44
    2h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:51 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    16:54 17:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:02 19:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:22 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (9phút
    19:31 19:31 三塊厝 Sankuaicuo
    Đi bộ( 13phút
    19:44 六合二路口 Liouhe 2nd Rd. Intersection
  4. 4
    16:51 - 19:59
    3h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:51 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    16:54 17:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    19:21 19:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:26 19:30 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    19:45 19:45 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 14phút
    19:59 六合二路口 Liouhe 2nd Rd. Intersection
cntlog