1
10:59 - 15:18
4h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
2
10:59 - 15:31
4h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
10:59 - 15:33
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
10:59 - 15:44
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:59 - 15:18
    4h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    10:59 中興嶺(1) ZTE Ridge(1) 11:14 11:14 Airport
    Đi bộ( 6phút
    11:20 12:50 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    13:40 13:45 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    13:55 13:57 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    14:03 14:08 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    14:14 14:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:15 14:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    14:51 14:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:55 15:05 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 5087A Taoyuan 5087A
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (13phút
    15:18 六和紡織 LIO HO COTTON WEAVING MILL CO. LTD.
  2. 2
    10:59 - 15:31
    4h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    10:59 中興嶺(1) ZTE Ridge(1) 11:14 11:14 Airport
    Đi bộ( 6phút
    11:20 12:50 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    13:40 13:45 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    13:55 13:57 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    14:03 14:08 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    14:14 14:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:15 14:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    14:51 14:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:52 15:07 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (8phút
    JPY 3.000,00
    15:15 15:15 [A20]Xingnan
    Đi bộ( 16phút
    15:31 六和紡織 LIO HO COTTON WEAVING MILL CO. LTD.
  3. 3
    10:59 - 15:33
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    10:59 中興嶺(1) ZTE Ridge(1) 11:14 11:14 Airport
    Đi bộ( 6phút
    11:20 12:50 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    13:40 13:45 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    13:50 14:00 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 9025-0 InterCity 9025-0
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (1h8phút
    15:08 15:21 第一銀行(中壢) First Bank(Zhongli)
    桃園市公車 170 Taoyuan 170
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (12phút
    15:33 六和紡織 LIO HO COTTON WEAVING MILL CO. LTD.
  4. 4
    10:59 - 15:44
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    10:59 中興嶺(1) ZTE Ridge(1) 11:14 11:14 Airport
    Đi bộ( 6phút
    11:20 12:50 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    13:40 13:45 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    13:50 14:00 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1840-0 (去程) InterCity 1840-0 (Down)
    Hướng đến 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    (43phút
    14:43 14:56 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    桃園市公車 5089 Taoyuan 5089
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (48phút
    15:44 六和紡織 LIO HO COTTON WEAVING MILL CO. LTD.
cntlog