1
10:47 - 10:54
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:47 - 10:54
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
10:37 - 10:57
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
4
10:47 - 10:59
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    10:47 - 10:54
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:47 南京龍江路口 Nanjing and Longjiang Intersection
    臺北市公車 307西藏 Taipei 307(Xizang)
    Hướng đến 台北客運板橋前站(藝文) Taipei Bus Banqiao Station(Art)
    (5phút
    10:52 10:52 南京林森路口 Nanjing and Linsen Intersection
    Đi bộ( 2phút
    10:54 林森北路一 Linsen N. Rd. 1
  2. 2
    10:47 - 10:54
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:47 南京龍江路口 Nanjing and Longjiang Intersection
    臺北市公車 307莒光 Taipei 307(Juguang)
    Hướng đến 台北客運板橋前站(藝文) Taipei Bus Banqiao Station(Art)
    (5phút
    10:52 10:52 南京林森路口 Nanjing and Linsen Intersection
    Đi bộ( 2phút
    10:54 林森北路一 Linsen N. Rd. 1
  3. 3
    10:37 - 10:57
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    10:37 南京龍江路口 Nanjing and Longjiang Intersection
    Đi bộ( 20phút
    10:57 林森北路一 Linsen N. Rd. 1
  4. 4
    10:47 - 10:59
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    10:47 南京龍江路口 Nanjing and Longjiang Intersection
    臺北市公車 307西藏 Taipei 307(Xizang)
    Hướng đến 台北客運板橋前站(藝文) Taipei Bus Banqiao Station(Art)
    (12phút
    10:59 林森北路一 Linsen N. Rd. 1
cntlog