1
04:58 - 06:13
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
04:58 - 06:23
1h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
04:58 - 06:24
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
04:58 - 06:25
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:58 - 06:13
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:04 05:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:09 05:24 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    05:38 05:38 [A5]泰山 [A5]Taishan
    Đi bộ( 4phút
    05:42 05:52 捷運泰山站 Jie Yun Tai Shan Zhan
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (21phút
    06:13 林口(林口) Linkou(Linkou)
  2. 2
    04:58 - 06:23
    1h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    04:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    05:00 05:10 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:16 05:16 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    05:20 05:30 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    05:41 05:54 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    05:56 06:09 醫學大樓 Medical Building
    新北市公車 858 NewTaipei 858
    Hướng đến 樹林站 Shulin Dispatch Station
    (14phút
    06:23 林口(林口) Linkou(Linkou)
  3. 3
    04:58 - 06:24
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (18phút
    JPY 3.000,00
    05:16 05:16 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:21 05:31 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 林口站(文化北路一段) Linkou Station(Wenhua N. Rd. Sec.1)
    (53phút
    06:24 林口(林口) Linkou(Linkou)
  4. 4
    04:58 - 06:25
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:04 05:04 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 3phút
    05:07 05:17 松山機場 Song Shan Airport
    新北市公車 945 NewTaipei 945
    Hướng đến 民生敦化路口 Minsheng and Dunhua Roads
    (1h8phút
    06:25 林口(林口) Linkou(Linkou)
cntlog