1
16:18 - 17:06
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
16:18 - 17:11
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
16:18 - 17:20
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
16:18 - 17:20
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    16:18 - 17:06
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:18 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    公路客運 8037-0 InterCity 8037-0
    Hướng đến 里港 Ligang
    (48phút
    17:06 里港 Ligang
  2. 2
    16:18 - 17:11
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:18 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    公路客運 8037-A InterCity 8037-A
    Hướng đến 里港 Ligang
    (53phút
    17:11 里港 Ligang
  3. 3
    16:18 - 17:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    16:18 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 JOY公車H12 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H12
    Hướng đến 高醫(十全路) Gaoyi Kaohsiung Medical University(Shihcyuan Rd.)
    (15phút
    16:33 16:46 商河 Shanghe
    高雄市公車 8009 Kaohsiung 8009
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (6phút
    16:52 17:05 德勝巷 Desheng Lane
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 涼山遊憩區 Liangshan Recreational area
    (15phút
    17:20 里港 Ligang
  4. 4
    16:18 - 17:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    16:18 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 JOY公車H12 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H12
    Hướng đến 高醫(十全路) Gaoyi Kaohsiung Medical University(Shihcyuan Rd.)
    (15phút
    16:33 16:46 商河 Shanghe
    高雄市公車 8010 Kaohsiung 8010
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (6phút
    16:52 17:05 德勝巷 Desheng Lane
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 涼山遊憩區 Liangshan Recreational area
    (15phút
    17:20 里港 Ligang
cntlog