1
06:36 - 08:05
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:36 - 08:05
1h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
06:30 - 08:07
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:30 - 08:09
1h39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:36 - 08:05
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:36 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    06:40 06:47 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:50 06:50 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    06:53 06:55 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:58 06:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:00 07:15 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    07:50 07:50 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 15phút
    08:05 老街溪河川教育中心 Laojie River Education Center
  2. 2
    06:36 - 08:05
    1h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:36 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    06:40 06:47 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:50 06:50 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    06:53 06:55 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:58 06:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:00 07:15 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    07:28 07:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:29 07:44 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    07:58 07:58 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 7phút
    08:05 老街溪河川教育中心 Laojie River Education Center
  3. 3
    06:30 - 08:07
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:30 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    06:31 06:46 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (5phút
    JPY 3.000,00
    06:51 06:51 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    06:54 07:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    07:52 07:52 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 15phút
    08:07 老街溪河川教育中心 Laojie River Education Center
  4. 4
    06:30 - 08:09
    1h39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:30 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    06:31 06:46 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (1h16phút
    JPY 16.000,00
    08:02 08:02 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 7phút
    08:09 老街溪河川教育中心 Laojie River Education Center
cntlog