1
05:34 - 09:01
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
05:34 - 09:03
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
05:44 - 09:11
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
05:34 - 09:21
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 09:01
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    05:34 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:42 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    05:43 05:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:44 05:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    07:58 07:58 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:03 08:18 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    08:38 08:38 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    08:44 08:54 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 玉井站 Yujing Bus Station
    (7phút
    09:01 崑山中學 Kun Shan Senior High School
  2. 2
    05:34 - 09:03
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:34 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:42 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    05:43 05:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:44 05:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    07:58 07:58 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:03 08:18 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (23phút
    08:41 08:41 大橋 Daqiao
    Đi bộ( 22phút
    09:03 崑山中學 Kun Shan Senior High School
  3. 3
    05:44 - 09:11
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:44 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    臺北市公車 0東不經三總 Taipei 0-East Not Via Sanzong
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St.Entrance
    (3phút
    05:47 05:47 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 06:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    08:08 08:08 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:13 08:28 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    08:48 08:48 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    08:54 09:04 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 玉井站 Yujing Bus Station
    (7phút
    09:11 崑山中學 Kun Shan Senior High School
  4. 4
    05:34 - 09:21
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:34 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:42 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    05:43 05:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:44 05:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    07:52 07:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:57 08:27 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (32phút
    08:59 08:59 大橋 Daqiao
    Đi bộ( 22phút
    09:21 崑山中學 Kun Shan Senior High School
cntlog