1
15:20 - 17:53
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
15:10 - 17:53
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
15:02 - 18:23
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
15:45 - 19:23
3h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:20 - 17:53
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:20 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:30 15:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h22phút
    JPY 116.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 84.000,00
    16:57 16:57 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:07 17:29 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (19phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:48 17:48 Hsinchu
    Đi bộ( 2phút
    17:50 17:52 Hsinchu Bus Station
    Hsinchu 72
    Hướng đến  North Hsinchu Rear Station
    (1phút
    17:53 17:53 Rear Station (Hsinchu) (2)
    Đi bộ( 0phút
    17:53 Rear Station (Hsinchu) (1)
  2. 2
    15:10 - 17:53
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:10 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:20 15:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h43phút
    JPY 116.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 84.000,00
    17:08 17:08 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:18 17:29 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (19phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:48 17:48 Hsinchu
    Đi bộ( 2phút
    17:50 17:52 Hsinchu Bus Station
    Hsinchu 72
    Hướng đến  North Hsinchu Rear Station
    (1phút
    17:53 17:53 Rear Station (Hsinchu) (2)
    Đi bộ( 0phút
    17:53 Rear Station (Hsinchu) (1)
  3. 3
    15:02 - 18:23
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:02 Xinzuoying
    Đi bộ( 8phút
    15:10 15:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    16:08 16:08 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:16 16:20 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h57phút
    JPY 19.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:17 18:17 Hsinchu
    Đi bộ( 2phút
    18:19 18:22 Hsinchu Bus Station
    Hsinchu 72
    Hướng đến  North Hsinchu Rear Station
    (1phút
    18:23 18:23 Rear Station (Hsinchu) (2)
    Đi bộ( 0phút
    18:23 Rear Station (Hsinchu) (1)
  4. 4
    15:45 - 19:23
    3h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:45 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h29phút
    JPY 51.600,00
    Ghế Tự do : JPY 28.500,00
    19:14 19:14 Hsinchu
    Đi bộ( 2phút
    19:16 19:22 Hsinchu Bus Station
    Hsinchu 72
    Hướng đến  North Hsinchu Rear Station
    (1phút
    19:23 19:23 Rear Station (Hsinchu) (2)
    Đi bộ( 0phút
    19:23 Rear Station (Hsinchu) (1)
cntlog