1
14:15 - 17:42
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
14:25 - 17:50
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
14:25 - 17:57
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
14:18 - 18:31
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:15 - 17:42
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    14:15 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    Đi bộ( 1phút
    14:16 14:26 新莊高中(幸福路) Xinzhuang High School(Xingfu Rd.)
    新北市公車 845寵物公車 NewTaipei 845PET
    Hướng đến 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    (13phút
    14:39 14:39 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    14:44 14:46 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:49 14:49 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    14:51 15:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    16:51 16:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    16:57 17:07 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    高雄市公車 紅53D Kaohsiung Red53D
    Hướng đến 漁故鄉(蚵仔寮漁港) Fish Village(Kezihliao Fishing port)
    (32phút
    17:39 17:39 漁故鄉(蚵仔寮漁港) Fish Village(Kezihliao Fishing port)
    Đi bộ( 3phút
    17:42 蚵仔寮漁港 Kezailiao Fishing Port
  2. 2
    14:25 - 17:50
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:25 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 綜合運動場(板橋) General Stadium(Banqiao)
    (25phút
    14:50 14:50 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    14:57 15:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    16:57 16:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:03 17:13 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    高雄市公車 紅53B(不經高雄大學) Kaohsiung Red53B
    Hướng đến 漁故鄉(蚵仔寮漁港) Fish Village(Kezihliao Fishing port)
    (37phút
    17:50 蚵仔寮漁港 Kezailiao Fishing Port
  3. 3
    14:25 - 17:57
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:25 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    臺北市公車 615 Taipei 615
    Hướng đến 台大醫院 MRT NTU Hospital
    (29phút
    14:54 14:54 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    14:58 15:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    17:06 17:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:12 17:22 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    高雄市公車 紅53D Kaohsiung Red53D
    Hướng đến 漁故鄉(蚵仔寮漁港) Fish Village(Kezihliao Fishing port)
    (32phút
    17:54 17:54 漁故鄉(蚵仔寮漁港) Fish Village(Kezihliao Fishing port)
    Đi bộ( 3phút
    17:57 蚵仔寮漁港 Kezailiao Fishing Port
  4. 4
    14:18 - 18:31
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    14:18 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    Đi bộ( 17phút
    14:35 14:39 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    14:44 14:44 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    14:47 14:49 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:52 14:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    14:54 15:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    16:54 16:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:59 17:03 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (5phút
    JPY 2.000,00
    17:08 17:08 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
    Đi bộ( 1h23phút
    18:31 蚵仔寮漁港 Kezailiao Fishing Port
cntlog