1
16:09 - 19:23
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
16:09 - 19:23
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
16:55 - 20:13
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
18:05 - 00:25
6h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:09 - 19:23
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:50 16:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 84.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 67.000,00
    18:30 18:30 Changhua(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:31 18:48 Hsr Changhua Station
    InterCity 6709
    Hướng đến  Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    (35phút
    19:23 Houcuo Village (ChanghuaCounty)
  2. 2
    16:09 - 19:23
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h4phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:13 17:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    17:19 17:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h11phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    18:30 18:30 Changhua(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:31 18:48 Hsr Changhua Station
    InterCity 6709
    Hướng đến  Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    (35phút
    19:23 Houcuo Village (ChanghuaCounty)
  3. 3
    16:55 - 20:13
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:55 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (26phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    17:35 17:35 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    17:41 18:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h19phút
    JPY 79.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 63.500,00
    19:30 19:30 Changhua(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:31 19:38 Hsr Changhua Station
    InterCity 6709
    Hướng đến  Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    (35phút
    20:13 Houcuo Village (ChanghuaCounty)
  4. 4
    18:05 - 00:25
    6h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:05 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:46 19:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 84.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 67.000,00
    20:30 20:30 Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3h55phút
    00:25 Houcuo Village (ChanghuaCounty)
cntlog